Có 2 kết quả:
爬行类 pá xíng lèi ㄆㄚˊ ㄒㄧㄥˊ ㄌㄟˋ • 爬行類 pá xíng lèi ㄆㄚˊ ㄒㄧㄥˊ ㄌㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reptiles
(2) also written 爬行動物|爬行动物
(2) also written 爬行動物|爬行动物
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reptiles
(2) also written 爬行動物|爬行动物
(2) also written 爬行動物|爬行动物
Bình luận 0